Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mũi tên



noun
arrow. arrowhead

[mũi tên]
arrow
Bắn một mũi tên
To fire/shoot an arrow
Mũi tên (chỉ ) lên / xuống / sang trái / sang phải
Up/down/left/right arrow
Bắn một mũi tên trúng hai con chim
Xem nhất cử lưỡng tiện


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.